Hồng Kông Danh_sách_cầu_thủ_tham_dự_Giải_vô_địch_bóng_đá_Đông_Á_2010

Huấn luyện viên: Kim Pan-Gon

SốVTCầu thủNgày sinh (tuổi)TrậnBànCâu lạc bộ
11TMYapp Hung Fai (1990-03-21)21 tháng 3, 1990 (19 tuổi)00 TSW Pegasus
22HVLee Chi Ho (1982-11-16)16 tháng 11, 1982 (27 tuổi)220 South China
32HVGerard Ambassa Guy (1978-09-21)21 tháng 9, 1978 (31 tuổi)246 South China
42HVNg Wai Chiu (1981-10-22)22 tháng 10, 1981 (28 tuổi)142 Hangzhou Greentown
52HVLee Wai Lun (1981-03-07)7 tháng 3, 1981 (28 tuổi)220 South China
62HVWong Chin Hung (1982-03-02)2 tháng 3, 1982 (27 tuổi)41 South China
74Chan Siu Ki (1985-07-14)14 tháng 7, 1985 (24 tuổi)3326 South China
83TVXu Deshuai (1987-07-13)13 tháng 7, 1987 (22 tuổi)40 Citizen
94Lee Wai Lim (1981-05-05)5 tháng 5, 1981 (28 tuổi)84 South China
103TVAu Yeung Yiu Chung (1989-07-11)11 tháng 7, 1989 (20 tuổi)52 South China
113TVLi Haiqiang (1977-05-13)13 tháng 5, 1977 (32 tuổi)40 South China
144Leung Tsz Chun (1985-05-19)19 tháng 5, 1985 (24 tuổi)10 TSW Pegasus
152HVChan Wai Ho (1982-04-24)24 tháng 4, 1982 (27 tuổi)333 South China
163TVLeung Chun Pong (1986-10-01)1 tháng 10, 1986 (23 tuổi)181 South China
171TMHo Kwok Chuen (1977-02-20)20 tháng 2, 1977 (32 tuổi)30 South China
183TVKwok Kin Pong (1987-03-30)30 tháng 3, 1987 (22 tuổi)40 South China
194Cheng Lai Hin (1986-03-31)31 tháng 3, 1986 (23 tuổi)10 Kitchee
202HVPoon Yiu Cheuk (Captain) (1977-09-19)19 tháng 9, 1977 (32 tuổi)584 South China
213TVMan Pei Tak (1982-02-16)16 tháng 2, 1982 (27 tuổi)361 South China
253TVBai He (1983-11-19)19 tháng 11, 1983 (26 tuổi)50 South China
264Chao Pengfei (1987-07-11)11 tháng 7, 1987 (22 tuổi)73 South China
281TMZhang Chunhui (1983-03-13)13 tháng 3, 1983 (26 tuổi)60 South China
293TVLee Hong Lim (1983-09-29)29 tháng 9, 1983 (26 tuổi)20 TSW Pegasus